Thứ Ba, 8 tháng 3, 2011

N-PROPYL ACETATE , nPAC / n-propyl acetate


=====================================================
(Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)
=====================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..


===================@@@@@@@@@@@@@=============
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG / Mr.  
- Tel: +84 909.919.331 /// +84 907.919.331

*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================



Chủ Nhật, 6 tháng 3, 2011

METHYLENE CHLORIDE | MC | CH2CL2 | dichloromethane


METHYLENE CHLORIDE

CTPT : CH2Cl2
Tên hoá học : Dichloro methane
Trọng lượng phân tử : 84.93
Viết tắt : M.C
Methylene chloride, MC:  được sản xuất từ methane qua quá trình hydro hoá và sau đó clor hoá nhiệt
I.Tính chất
-         Methylene chloride, MC:  là chất lỏng trong suốt, không màu, bay hơi nhanh và có mùi giống mùi của ether
-         Methylene chloride, MC:  hoà tan tốt nhiều loại nhựa, sáp, chất béo, ethanol, các dung môi có clo khác nhưng hoà tan trong nước rất ít.
-         Methylene chloride, MC: Khả năng cháy thấp vì giới hạn cháy rất hẹp và cần năng lượng cháy rất cao.
-         Methylene chloride, MC: Nhiệt độ sôi thấp, áp suất hơi cao nên dễ dàng thu hồi hoàn toàn.
-         Methylene chloride, MC: Độc tính thấp.
-         Tất cả những tính chất trên giải thích vì sao MC vẫn là dung môi được ưa thích và sử dụng nó làm dung môi tẩy rửa công nghiệp và các ứng dụng khác.
-         Trọng lượng riêng 25/250C : 1.32
-         Tỷ trọng hơi                        : 2.93
-         Nhiệt độ đông                     : 950C
-         Nhiệt độ sôi 760mmHg      : 39.7
-         Áp suất hơi ở 200C              : 348
-         Nhiệt độ bốc cháy               : không
-         Hoà tan trong nước ở 200C : 2g/100g
Trị số kauri butanol            :  136
II .Ứng dụng :
-         Ưu điểm : Dùng Methylene chloride, MC:  trong công nghiệp vì khía cạnh an toàn do độc tính thấp và không cháy, có hiệu quả cao. Không có dung môi nào khác có nhiều ưu điểm như MC.
-         Methylene chloride, MC:  được ứng dụng phổ biến.
1.Nhựa Polyurethane xốp
Methylene chloride, MC:  là chất tạo độ xốp phụ
Thay thế cho CFC-11 vì chất này cấm dùng
Chất tạo khí chính là CO2
  TDI +H2O             CO2
2.Chất tẩy sơn :
      Sử dụng MC kỹ thuật làm dung môi, lượng dùng > 70%
3.CPI-Dược : Dùng MC dược
-         Dùng Methylene chloride, MC:  làm môi trường phản ứng hóa học
-         Methylene chloride, MC:  dược là dung môi trích ly trong công nghiệp dược phẩm
-         Trích ly các hợp chất nhạy cảm với nhiệt : Cafein, hublong, và chất gia vị.
-         Là dung môi
-         Tẩy rửa chai lọ dùng trong ngành dược.
-         Rửa sản phẩm thô để loại bỏ tạp chất.
4.Các ứng dụnh khác của MC kỹ thuật
-         Dùng MC trong keo dán
-         Gia công chất dẻo, rửa khuôn đúc
-         Gia công kim loại, tẩy rửa kim loại
-         Dung môi trong sản xuất màng polycarboneta và acetate.
-         Đúc sợi thủy tinh polyester
-         Đúc bằng dung môi
-         Tẩy rửa bề mặt
-         Sol khí

=======================================================
(Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)

=======================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..


===================@@@@@@@@@@@@@===============
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG / Mr.  
- Tel: +84 909.919.331 /// +84 907.919.331
Email & Chat online: thchemicals@yahoo.com

*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================



    



         
         

METHANOL | methyl alcohol | CH3OH | cồn công nghiệp 99%


METHANOL
CTPT : CH3OH
Tên khác: methyl alcohol
1.Mô tả
-         Methanol là chất lỏng trong suốt, không màu, tan hoàn toàn trong nước. Methanol là loại alcohol chính.Nó là một dung môi phân cực và cháy với ngọn lửa không phát sáng.
2.Ứng dụng
a.Sản xuất sơn và nhựa :
-         Dùng methanol trong sản xuất nhựa Urea-formaldehyd và nhựa phenol-formadehyd. Những chất này là nguyên liệu cho ngành công nghiệp carton thô. Methanol được dùng trong lacquer do có độ hoà tan và bay hơi tốt.
b.Công nghiệp cao su:
-         Methanol được dùng rộng rãi làm dung môi cho cao su trong sản xuất các sản phẩm khác nhau.
Ngoài ra Methanol được dùng trong
-         Mực in
-         Keo dán
-         Chất chống đông
-         Dược
=====================================================
(Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)
=====================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..


===================@@@@@@@@@@@@@=============
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG / Mr.  
- Tel: +84 909.919.331 /// +84 907.919.331
Email & Chat online: thchemicals@yahoo.com

*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================




Xylene | xylen | dimethylbenzen | xylol | C8H10 | C6H4(CH3)2


XYLENE / xylen /Xylol
CTPT: C8H10 C6H4(CH3)
Tên : Xylol, dimethylbenzen
1.                 Mô tả
-         Xylene là hỗn hợp dung môi có ba đồng phân : ortho, meta và para xylene
-         Xylene là một chất lỏng trong suốt, không màu, độ bay hơi vừa. Nó có thể hoà tan với cồn, ether, dầu thực vật và hầu hết các dung môi hữu cơ khác nhưng không tan trong nước.
Xylene được dùng làm dung môi hoà tan nhựa tổng hợp, chất béo, sáp.
2.                 Ứng dụng
a.Sản xuất sơn và nhựa :
-         Dùng Xylene làm dung môi cho sơn bề mặt vì nó có tốc độ bay hơi chậm hơn Toluene và khả năng hoà tan tốt. Nó được dùng trong tráng men, sơn mài, sơn tàu biển, các loại sơn bảo vệ khác và dùng trong sản xuất nhựa alkyd
b.Thuốc trừ sâu
-         Xylene được sử dụng làm chất mang trong sản xuất thuốc trừ sâu hoá học.
c.Mực in
-         Xylene dùng làm dung môi cho mực in vì nó có độ hoà tan cao.
d.Keo dán
-         Xylene được dùng trong sản xuất keo dán như keo dán cao su

=========================================================
(Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)
 =========================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..


===================@@@@@@@@@@@@@==================
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG / Mr. 
- Tel: +84 909.919.331 /// +84 907.919.331

Email & Chat online: thchemicals@yahoo.com

CHAT online Yahoo : sapa_chemicals
CHAT online Skype : sapa_chemicals
*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================



DANH MỤC HÓA CHẤT  - DUNG MÔI




Thứ Sáu, 14 tháng 1, 2011

Kinh doanh hóa chất dung môi Toluene, Xylene, methanol, Ethyl Acetate, IPA hàng bồn (BULK - isotank) giá sỉ giao hàng toàn quốc


 TOLUENE, toluene, C7H8, C6H5CH3­

Tên hoá học : toluol, methyl Benzene.

1. Mô tả sản phẩm :
Toluene là một chất lỏng khúc xạ, trong suốt, không màu, độ bay hơi cao, có mùi thơm nhẹ, không tan trong cồn, ether, acetone và hầu hết các dung môi hữu cơ khác, tan ít trong nước.
2.Ứng dụng
a.Sơn bề mặt
Toluene được dùng chủ yếu trong các ứng dụng cần khả năng hoà tan và độ bay hơi cao nhất. Một ứng dụng như thế là sản xuất nhựa tổng hợp.

Toluene được dùng rộng rãi trong cả sơn xe hơi và sơn đồ đạc trong nhà, sơn quét, và sơn tàu biển.
Toluene cũng được dùng làm chất pha loãng và là một thành phần trong sản phẩm tẩy rữa.
b.Keo dán
Bởi vì Toluene có khả năng hoà tan mạnh nên nó được dùng trong sản xuất keo dán và các sản phẩm cùng loại, dùng trong keo dán cao su, ximăng cao su
c.Phụ gia cho nhiên liệu
Toluene được dùng làm chất cải thiện chỉ số octane của xăng dầu, và làm chất mang phụ gia cho nhiên liệu.Thông thường, khi thêm chỉ một lượng tương đối nhỏ Toluene vào xăng dầu sẽ làm tăng đáng kế chỉ số octane của nhiên liệu.
d.Các ứng dụng khác/
Sản xuất thuốc nhuộm
Y khoa
Nước hoa
Mực in
=========================================================
= (Nguồn Chemical-Blog: http://www.thchemicals.blogspot.com)
=(Nguồn website: http://www.sapacovn.com)
=========================================================
1/  HÀNG HÓA LUÔN LUÔN CÓ SẴN TRONG KHO.
2/ NGUYÊN LIỆU ĐA DẠNG – GIÁ CẠNH TRANH.
3/ GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC.
4/ MUA SỐ LƯỢNG LỚN – MỜI THƯƠNG LƯỢNG TRỰC TIẾP..


===================@@@@@@@@@@@@@===================
Contact:
Full name:  TRẦN HƯNG CƯỜNG (Mr) - Tel: +84 909.919.331
Email & Chat online: sapa_chemicals@yahoo.com

*** LƯU Ý:
Hiện nay, trên Internet có nhiều việc sao chép thông tin rao vặt mua bán cũng như những bài viết về sản phẩm Hóa chất - Dung môi của chúng tôi tại Chemicals Blog : http://thchemicals.blogspot.com. Rất mong Quý khách xem xét kỹ thông tin trước khi mua hàng, nhằm tránh bị lừa đảo và mất thời gian quý báu của khách hàng. 
 =====================Thanks===================
DANH MỤC HOÁ CHẤT
 (List of Chemicals)

RESIN ( Nha dùng làm màng bao ph, coating)

Alkyd resin, Nha alkyd :

Long oil :
Alkyd 1202 – 80 : 200 KG/DR - Indonesia
Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/DR - Indonesia
Everkyd 1180 – M – 2 : 200 KG/DR -- Taiwan
Beckosol 6501 – 80 – N : 190 KG/DR -- Thailand
 
http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
Short oil:
Alkyd 23 : 200 KG/DR - Indonesia
Alkyd 352 – 70 : 200 KG/DR -- Taiwan, Indonesia
Chemkyd 6402 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Alkyd CB 1411 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Eterkyd 3755 – X – 80 : 210 KG/DR -- Taiwan
Alkyd resinCR 1423 – 70 : 200 KG/DR -- Indonesia
Eterkyd 3304 – X – 70 : 210 KG/DR -- Taiwan

 http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
Acryic resin ( Nha acrylic )
EVA 15 (Styrene arcrylic co.) : 200 KG/DR - Indonesia, Thailand
EVA 3585 (Styrene arcrylic Co.) : 200 KG/DR - Indonesia
Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/DR - Taiwan
Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/DR - Taiwan
Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/DR - Taiwan

http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
OTHER RESINS, nhng loi nha khac:
Epoxy E44 : 20 KG/PAIL -- Taiwan
Epoxy 128S : 220 KG/DR -- Taiwan - Korea
Epoxy D.E.R 331 :240 KG/DR -- Dow - Korea
Epoxy K.E.R 828 : 200kg / drum ---- Korea
Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAG -- Dow - Korea
Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/DR -- Dow - Korea
Epoxy D.E.R 663 U - UE :25 KG/Bao -- Dow – China – Korea
Epoxy D.E.R 664 UE : 25 KG/Bao -- Dow – China – Korea
Maleic resin 900, 920 : 25 KG/ BAG -- China, Taiwan
Petro resin SK120H, SK120B : 25 KG/ BAG -- Taiwan
Petro resin C9, 10 color : 25 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose 1/4S, 1/2S, 5S, 20S : 20 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose 40S, 60S, 120S : 20 KG/ BAG -- China
Nitrocellulose SS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/DR -- Thailand
Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS5 :100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS120 :100 KG/DR -- Thailand
NitrocelluloseRS1000 :100 KG/DR -- Thailand
Styrene Monomer :190 KG/DR--Singapore, Malay
Maleic Anhydride (MA) :25KG/BAG--Taiwan
Pentaerythritol

http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
SOLVENTS, Dung môi :
Acetone : 160/159 KG/DR ---Mobil, Shell, Taiwwan, Japan

Diacetone alcohol (DAA.) : 195kg/DR ---India
Iso – Butanol ( Isobutyl alcohol) : 167,165 KG/DR -- Malay, BASF
N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167, 165KG/DR --- Malay, South Africa, BASF
Butyl Acetate (n-Butyl Acetate): 180 KG/DR --- Malaysia, BASF , Shell, Taiwan, China.
Butyl Carbitol (Dowanol DB) Dibutyl Glycol : 200 KG/DR --- Malaysia
Butyl Cellosolve, BC (Dowanol EB) : 188 KG/DR --- Malaysia
Butyl Glycol : 185 KG/DR --- Germany, Holland, USA.
Cellosolve Acetate ( C.A.C ) : 200 KG/DR --- USA, UAE, Petrochem, India
Cyclohexanone (CYC) : 190 KG/DR --- Taiwan.
Cyclohexane : 155KG/DR ----Singapore
Diethanolamine (D.E.A) : 210, 228 KG/DR -- Japan, Malaysia
DiethyleneGlycol (D.E.G) : 225, 235 KG/DR -- Thailand, Indo, Malaysia
Dimethylfomamide (D.M.F) : 190 KG/DR -- BASF (Germany, China), Korea
Dowanol PMA : 200 KG/DR --- Dow (USA)
Propylene Glycol Mono Methyl Acetate (PMA) : 190 KG/DR ---- CHINA, DOW
Dipropyleneglycol (D.P.G): 215 KG/DR --- Dow (USA), BASF
Ethyl Acetate ( EA) : 180 KG/DR --- Mobil, Singapore, USA, Korea
Ethyl Cellosolve ( Ethyl Glycol ): 190 KG/DR --- USA, India
Isophorone : 190 KG/DR -- Germany
Ethanol 96o, 98o : 168 KG/DR --- Vietnam
Methanol : 163 KG/DR --- Sing., Malaysia, Arabia, Indo
Methyl Ethyl Ketone (M.E.K): 165 KG/DR --- Singapore, Taiwan, Shell
Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/DR --- Singapore, Japan, USA, Taiwan
Methylene Chloride (M.C) : 270 KG/DR --- Dow
MonoEthyleneGlycol (M.E.G) : 235,225 KG/DR --- Malaysia, Thailand
Monoethanolamine (M.E.A) : 210 KG/DR --- Malaysia
Monoethanolamine pure (M.E.A) : 210 KG/DR ---- Germany ( Plastic drum)
N-Propyl Acetate ( n-PAC): 183 KG/DR --- Dow - USA, China
Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 / 225 KG/DR ---Malaysia / Indonesia
Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/DR --- Malaysia / Indenesia
Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/DR --- Dow – USA, Brazil
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/DR ----- Dow - Brazil
Caradol 5602/Voranol 3010 (PPG) : 210 KG/DR ---- Shell, Dow, Singapore
Toluenediisocyanate 80/20 (TDI): 250 KG/DR --- Germany (BASF), Bayer
Shellsol 3040 : 155 KG/DR --- Shell
Shellsol A 100 : 175KG/DR ---Shell
Shellsol V55 : 140KG/DR ----Shell
Solvesso R100 : 179KG/DR ---Mobil
Shellsol 60/145 : 139 KG/DR ---- Shell
Solvent A 150 : 175 KG/DR --- Korea
Pegasol R100 : 179 KG/DR ---- Mobil
Toluene : 179,173,180KG/DR --- Mobil, Shell, Singapore, Taiwan, Thailand, Korea
Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/DR --- Malaysia
Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/DR --- Malaysia, Korea
Triethanolamine pure : 230 KG/DR --- BASF
Xylene : 179, 173KG/DR ---- Mobil, Shell, Singapore, Korea
N – Hexane : 132,139, 138, 137 KG/DR --- Thailand, Singapore , Exxon Mobil, Shell
Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/DR --- Singapore, South Africa, Taiwan
Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/DR --- Dow
Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 Kg/DR ---- Malaysia, Indonesia
Trichloroethylene (T.C.E) : 296, 300, 290 kg/DR --- U.K., Japan, Russia
Perchloroethylene (P.C.E) : 296, 300, 290 kg/DR --- U.K., Japan, Russia
 
http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
PIGMENTS, Bt màu :
Iron Oxide Red : 25 KG/ BAG ---China
Iron Oxide Yellow : 25 KG/ BAG ----China
Blue 15.3 : 20 KG/PAIL ----India
Green 7 : 20 KG/PAIL ----India
10 G.A : 25 KG/ BAG ----Japan
G.E.X : 25 KG/ BAG -------Japan
5 G.E.X : 25 KG/ BAG ----Japan
ZnCrO4 : 25 KG/ BAG ----China
PbCrO4 : 25 KG/ BAG ----China
Titan CR 828,CR128, 902 : 25 KG/ BAG ---Australia, Arabia Saudi
Lithopone B301 : 50 KG/ BAG ---- China
Aluminium Paste 130 : 25 KG/PAIL --- Canada
Paste 100MA : 50 KG/ PAIL : Japan
Paste 803 : 25 KG/ PAIL ---- Canada
RPG 3500 : 25 KG/ PAIL ---- Canada
RG 3500 : 25 KG/ PAIL -------- Canada

http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
HARDENERS (Cht đóng rn):
Epikure 3125 curing agent : 190.5, 180 KG/DR --- USA, China
Epikure 3115 curing agent : 190.6 KG/DR ---- USA
Triethylenetetramine (TETA) : 199.6 KG/DR --- Dow
Polyamide T31 : 5 KG/Can ---- China
Polyurethane 530 – 75 : 16 KG/ PAIL ---- Taiwan
Versamide 125 (polyamide) : 190.5 kg/drum -----USA
Aradur 125 (polyamide - polyaminoamine) : 180 kg/drum ------India
N-Methylethanolamine (N-MEA) : Germany , BASF
GRINDING AID FOR CEMENT, Trợ nghiền Ximăng :
C.B.A (Cellulose Basic Amine) : 250 KG/DR ---------- Thailand
D.E.G (Diethylene Glycol) : 220/235 KG/DR ------ Malaysia, Indonesia
T.E.A’99 (Triethanolamine’99) : 232 KG/DR ------------Malaysia
Amine SD ( TEA 85 %) : 230 Kg/DR ------------Malaysia
 
http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
HEAT TRANSFER FLUIDS + AntiFreezer, Coolant, Dung dịch giải nhiệt, chống đông, làm mát cho động cơ và các qui trình chống đông lạnh cho ngành Bia + Nước giải khát :
Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/DR --------- Dow, Shell
Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/DR --------- Dow, Shell
Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/DR ----Malaysia, Thailand

http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,
OTHER CHEMICALS (Hoá chất khác):
Caustic Soda flake 96%, 98%, 99% min : 25 KG/ BAG ---- Indo., Taiwan, Thailand, China
Calcium hypochloride 65% (Chlorin) : 15 KG/PAIL ---- Indonesia, China
Chloroform : 300 KG/DR ---- England
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/DR --- Dow, Taiwan, Ukraina
Acid Formic : 35 KG/PAIL ---- Netherland
Sodium Benzoate BP-98 : 25 KG/ BAG ---- China
Formalin 37% : 220 KG/DR --- U.A.E, Taiwan
Menthol Crystal : 25 KG/PAIL --- Singapore
Alkali refined linseed oil : 190 Kg/DR --- India
Phenol : 200 - 225 Kg/DR - Korea / South Africa
Acid Phosphoric 85% (Food & Tech. Grade) : 35 kg / pail : Vietnam/China/Korea

....etc...

http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com, http://sapachemicals.blogspot.com, http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com, http://sapachemicals.blogspot.com, http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com, http://sapachemicals.blogspot.com, http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com, http://sapachemicals.blogspot.com, http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com, http://sapachemicals.blogspot.com, http://thchemicals.blogspot.com, http://thchemicals.com, http://dungmoi.com,

Name : Trần Hưng Cường (Mr.) called W.CUONG
Add : 450 Lý Thái Tổ Street - District 10 - Hồ chí minh city - ViệtNam.

Email: thchemicals@yahoo.com
 
Tel : +84909919331 +84907919331      
skye : sapa_chemicals

yahoo: sapa_chemicals